Hướng dẫn sử dụng máy đo ánh sáng kỹ thuật số
Lựa chọn của bạn với máy đo ánh sáng kỹ thuạt số này đánh dấu một bước chuyển tiếp cho bạn vào lĩnh vực đo lường chính xác. Mặc dù máy đo ánh sáng là một công cụ phức tạp và tinh tế , độ chắc chắn của nó sẽ cho phép nhiều năm sử dụng nếu các kỹ thuật điều hành thích hợp. Xin vui lòng đọc các hướng dẫn sau đây cẩn thận và luôn giữ hướng dẫn sử dụng ở nơi dễ nhìn thấy. 1. Các tính năng • chính xác và đọc ra dễ dàng. • Độ chính xác cao. • Mạch LSI sử dụng cung cấp độ tin cậy và độ bền cao. • Cho phép một loạt các phép đo ánh sáng. • Báo khi PIN yếu . • Tự động điều chỉnh về 0. • Màn hình LCD giúp điện năng tiêu thụ thấp. • Nhỏ gọn, nhẹ, và hoạt động thông minh. • Màn hình LCD hiển thị rõ ràng có thể đọc ngay cả khi cường độ ánh sáng cao. • Cảm biến ánh sáng cho phép người dùng thực hiện đo đạc ở vị trí tối ưu. II. Thông số kỹ thuật
Màn hình
Khoảng đo
Màn LCD 3.3 /4 digits , giá trị đọc hiển thị tối đa 3999
1-40,00 Lux (3 Ranges)
400 Lux range reading
40,00 Lux range reading x 10
400,0 Lux range reading x 100
Giá trị nhỏ nhất
Độ chính xác
0.1 Lux
≤ 4.000 Lux : ±(4% rdg+10 digits)
≥ 4,000 Lux : ± (5% rdg+ 10 digits)( Hiệu chuẩn cho đèn sợi đốt tiêu chuẩn ở màu nhiệt độ 2856K)
Tính lặp lại
Nhiệt độ đặc trưng
±2%
±0.1%/oC
Tốc độ kiểm tra
Dò ảnh
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động
Nhiệt độ và độ ẩm lưu giữ
Giới hạn đầu vào
Kích thước
2 times/sec
Một diot quang silic với bộ lọc
oC to 40oC(32°F-104oF) 0~70% Rh
10oC to 50oC(14°F-122°F) 0~80% Rh Hiển thị "OL" khi ra ngoài phạm vi
106 x 57 x 26mm (Dò ảnh)
130 x 72 x 30mm (Thân máy)
150cm (dây dẫn dò ảnh)
Khối lượng
Nguồn điện
Phụ kiện
190g
Một PIN 9V , Công suất tiêu thụ ~2mA Hướng dẫn sử dụng, Pin, hộp đựng
III. Mô tả
V. Kiểm tra PIN và thay thế: 1. Cần phải thay pin 9v khi góc trái của màn hình LCD báo. 2. Sau khi tắt đồng hồ, đẩy nắp pin theo hướng mũi tên để mở. 3. Tháo pin và thay thế bằng một pin mới chuẩn 9v, và đóng nắp pin lại. VI. Độ nhạy Quang phổ:
Độ nhạy quang phổ
VIII. Chi tiết vùng làm việc-thang đo
Phòng họp, Phòng chờ
200~750Lux
Văn Phòng
Công việc thư ký
700~1,500Lux
Đánh máy soạn thảo
1,000~2,000Lux
Công việc đóng gói,Kiểm soát vào ra
150~300Lux
Làm việc trong các dây chuyền
300~750Lux
Nhà máy
Công tác kiểm tra
750~1,500Lux
Dây chuyền lắp ráp linh kiện điện tử
1,500~3,000Lux
Phòng công cộng, phòng hành lý
100~200Lux
Khách sạn
Tiếp nhận, thu ngân
220~1,000Lux
Hành lang, cầu thang trong nhà
150~200Lux
Cửa hàng
Cửa trưng bày, Đóng gói bảng
Phía trước của cửa trưng bày
Phòng khám,nhà kho
Bệnh Viện
Phòng khám
Phòng mổ,phòng cấp cứu
75f/IL~1,500Lux
Phòng chờ, phòng điều trị
100~300Lux
Trường học
Lớp học
200-750Lux
Phòng thưc nghiệm,thư viện,phòng soạn thảo
500-1,500Lux