STT | Thông tin sản phẩm | Bảo hành | Giá | Khuyến mại |
1 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
2 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
3 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
4 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
5 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
6 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
7 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
8 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
9 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
10 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
11 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
12 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
13 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
14 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
15 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
16 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
17 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
18 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
19 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
20 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
21 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
22 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
23 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
24 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
25 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
26 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
27 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
28 |
|
|
| |
29 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
30 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
31 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
32 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
33 |
|
|
| |
34 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
35 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
36 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
37 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
38 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
39 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
40 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
41 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
42 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
43 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
44 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
45 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
46 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
47 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
48 |
|
|
| |
49 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
50 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
51 |
|
|
| |
52 |
|
|
| |
53 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
54 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
55 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
56 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
57 |
|
|
| |
58 |
|
|
| |
59 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
60 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
61 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
62 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
63 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
64 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
65 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
66 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
67 |
|
|
| |
68 |
|
|
| |
69 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
70 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
71 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
72 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
73 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
74 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
75 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
76 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
77 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
78 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
79 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
80 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
81 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
82 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
83 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
84 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
85 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
86 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
87 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
88 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
89 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
90 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
91 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
92 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
93 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
94 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
95 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
96 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
97 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
98 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
99 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
100 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
101 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
102 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
103 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
104 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
105 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
106 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
107 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
108 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
109 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
110 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
111 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
112 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
113 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
114 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
115 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
116 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
117 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
118 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
119 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
120 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
121 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
122 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
123 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
124 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
125 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
126 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
127 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
128 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
129 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
130 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
131 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
132 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
133 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
134 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
135 |
|
|
| |
136 |
|
|
| |
137 |
|
|
| |
138 |
|
|
| |
139 |
|
|
| |
140 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
141 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
142 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
143 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
144 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
145 |
|
|
| 10% chỉ còn 30.681.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
146 |
|
|
| |
147 |
|
|
| |
148 |
|
|
| |
149 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
150 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
151 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
152 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
153 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
154 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
155 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
156 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
157 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
158 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
159 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
160 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
161 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
162 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
163 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
164 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
165 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
166 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
167 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
168 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
169 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
170 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
171 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
172 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
173 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
174 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
175 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
176 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
177 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
178 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
179 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
180 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
181 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
182 |
|
|
| Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012 |
183 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
184 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
185 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
186 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
187 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
188 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
189 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
190 |
|
|
| Giảm giá còn 9.900.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
191 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
192 |
|
|
| Còn 6.700.000 vnđ + tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
193 |
|
|
| Giảm giá còn 6.300.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
194 |
|
|
| Giảm giá còn 7.800.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
195 |
|
|
| Giảm giá còn 10.900.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
196 |
|
|
| Giảm giá còn 14.800.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
197 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
198 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
199 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
200 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
201 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
202 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
203 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
204 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
205 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
206 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
207 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
208 |
|
|
| Giảm giá còn 5.300.000vnđ + Công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
209 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
210 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
211 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
212 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
213 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
214 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
215 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
216 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
217 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
218 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
219 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
220 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
221 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
222 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
223 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
224 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
225 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
226 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
227 |
|
|
| |
228 |
|
|
| |
229 |
|
|
| |
230 |
|
|
| |
231 |
|
|
| |
232 |
|
|
| |
233 |
|
|
| |
234 |
|
|
| |
235 |
|
|
| |
236 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
237 |
|
|
| |
238 |
|
|
| |
239 |
|
|
| |
240 |
|
|
| |
241 |
|
|
| |
242 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
243 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
244 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
245 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
246 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
247 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
248 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
249 |
|
|
| |
250 |
|
|
| |
251 |
|
|
| |
252 |
|
|
| |
253 |
|
|
| |
254 |
|
|
| |
255 |
|
|
| |
256 |
|
|
| |
257 |
|
|
| |
258 |
|
|
| |
259 |
|
|
| |
260 |
|
|
| |
261 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
262 |
|
|
| |
263 |
|
|
| |
264 |
|
|
| |
265 |
|
|
| |
266 |
|
|
| |
267 |
|
|
| |
268 |
|
|
| |
269 |
|
|
| |
270 |
|
|
| |
271 |
|
|
| |
272 |
|
|
| |
273 |
|
|
| |
274 |
|
|
| |
275 |
|
|
| |
276 |
|
|
| |
277 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
278 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
279 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
280 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
281 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
282 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
283 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
284 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
285 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
286 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
287 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
288 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
289 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
290 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
291 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
292 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) |
293 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
294 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
295 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
296 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
297 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
298 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
299 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
300 |
|
|
| Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành |
301 |
|
|
| Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012 |
302 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
303 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
304 |
|
|
| KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015 |
305 |
|
|
| |
306 |
|
|
| 10% chỉ còn 19.791.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
307 |
|
|
| 10% chỉ còn 21.591.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
308 |
|
|
| 10% chỉ còn 31.491.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
309 |
|
|
| 10% chỉ còn 32.391.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
310 |
|
|
| 10% chỉ còn 18.531.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
311 |
|
|
| 10% chỉ còn VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
312 |
|
|
| 10% chỉ còn 23.121.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
313 |
|
|
| 10% chỉ còn 24.111.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
314 |
|
|
| 10% chỉ còn 30.681.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
315 |
|
|
| 10% chỉ còn 31.941.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
316 |
|
|
| 10% chỉ còn 36.621.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
317 |
|
|
| 10% chỉ còn 37.971.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
318 |
|
|
| 10% chỉ còn 42.561.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
319 |
|
|
| 10% chỉ còn 44.001.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
320 |
|
|
| 10% chỉ còn 31.491.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016 |
321 |
|
|
| |
322 |
|
|
| |
323 |
|
|
| |
324 |
|
|
| |
325 |
|
|
| |
326 |
|
|
| |
327 |
|
|
| |
328 |
|
|
| |
329 |
|
|
| |
330 |
|
|
| |
331 |
|
|
| |
332 |
|
|
| |
333 |
|
|
| |
334 |
|
|
| |
335 |
|
|
| |
336 |
|
|
| |
337 |
|
|
| |
338 |
|
|
| |
339 |
|
|
| |
340 |
|
|
| |
341 |
|
|
| |
342 |
|
|
| |
343 |
|
|
| |
344 |
|
|
| |
345 |
|
|
| |
346 |
|
|
| |
347 |
|
|
| |
348 |
|
|
| |
349 |
|
|
| |
350 |
|
|
| |
351 |
|
|
| |
352 |
|
|
| |
353 |
|
|
| |