BẢNG BÁO GIÁ: Điều hòa nhiệt độ
15:10:5 Ngày 19-3-2024
Kính gửi Quý khách hàng
Công ty:
Người liên hệ
Tên:
Email :
Điện thoại:
Địa chỉ:
Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách Hàng bảng báo giá sản phẩm của chúng tôi như sau: Tỷ giá USD: 22758 VNĐ
STTThông tin sản phẩmBảo hànhGiáKhuyến mại
1
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
2
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
3
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
4
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
5
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
6
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
7
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
8
2 năm
8,590,910 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
9
2 năm
9,590,910 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
10
2 năm
10,863,637 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
11
2 năm
10,909,091 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
12
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
13
2 năm
12,000,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
14
2 năm
16,600,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
15
2 năm
17,700,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
16
2 năm
17,200,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
17
2 năm
17,727,273 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
18
2 năm
18,600,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
19
12 tháng
19,800,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
20
12 tháng
19,900,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
21
12 tháng
21,000,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
22
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
23
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
24
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
25
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
26
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
27
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
28
12 tháng
5,545,455 VND
 
29
12 tháng
11,090,910 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
30
12 tháng
15,500,000 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
31
2 năm
8,136,364 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
32
12 tháng
8,090,910 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
33
2 năm
4,536,364 VND
 
34
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
35
12 tháng
9,950,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
36
12 tháng
6,909,091 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
37
12 tháng
8,136,364 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
38
12 tháng
13,545,455 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
39
12 tháng
17,272,728 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
40
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
41
12 tháng
6,909,091 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
42
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
43
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
44
2 năm 1592100
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
45
12 tháng
6,363,637 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
46
2 năm
7,318,182 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
47
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
48
12 tháng
5,727,273 VND
 
49
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
50
12 tháng
20,000,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
51
12 tháng
4,636,364 VND
 
52
12 tháng
6,450,000 VND
 
53
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
54
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
55
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
56
12 tháng
11,090,910 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
57
2 năm
5,272,728 VND
 
58
2 năm
VND
 
59
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
60
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
61
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
62
2 năm
13,090,910 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
63
2 năm
8,909,091 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
64
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
65
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
66
2 năm
26,363,637 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
67
2 năm
55,727,273 VND
 
68
2 năm
61,500,000 VND
 
69
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
70
2 năm
17,727,273 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
71
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
72
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
73
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
74
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
75
2 năm
58,118,182 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
76
12 tháng
6,909,091 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
77
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
78
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
79
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
80
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
81
2 năm
6,909,091 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
82
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
83
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
84
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
85
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
86
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
87
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
88
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
89
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
90
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
91
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
92
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
93
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
94
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
95
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
96
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
97
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
98
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
99
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
100
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
101
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
102
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
103
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
104
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
105
12 tháng
8,909,091 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
106
12 tháng
10,954,546 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
107
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
108
12 tháng
16,727,273 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
109
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
110
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
111
12 tháng
17,272,728 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
112
12 tháng
12,818,182 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
113
12 tháng
20,090,910 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
114
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
115
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
116
12 tháng
6,590,910 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
117
12 tháng
9,200,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
118
12 tháng
12,727,273 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
119
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
120
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
121
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
122
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
123
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
124
12 tháng
11,300,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
125
12 tháng
11,650,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
126
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
127
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
128
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
129
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
130
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
131
2 năm
4,772,728 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
132
2 năm
6,650,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
133
12 tháng
5,318,182 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
134
2 năm
6,636,364 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
135
2 năm
4,954,546 VND
 
136
2 năm
5,863,637 VND
 
137
2 năm
VND
 
138
2 năm
VND
 
139
2 năm
VND
 
140
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
141
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
142
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
143
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
144
2 năm
13,227,273 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
145
2 năm
30,990,910 VND
10% chỉ còn 30.681.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
146
12 tháng
8,136,364 VND
 
147
12 tháng
10,863,637 VND
 
148
12 tháng
15,590,910 VND
 
149
12 tháng
19,545,455 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
150
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
151
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
152
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
153
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
154
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
155
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
156
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
157
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
158
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
159
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
160
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
161
12 tháng
8,681,819 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
162
12 tháng
15,045,455 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
163
12 tháng
18,136,364 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
164
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
165
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
166
12 tháng
11,454,546 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
167
12 tháng
7,545,455 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
168
12 tháng
13,409,091 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
169
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
170
12 tháng
10,227,273 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
171
12 tháng
8,409,091 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
172
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
173
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
174
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
175
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
176
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
177
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
178
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
179
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
180
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
181
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
182
12 tháng
VND
Mua điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần với công suất từ 36.000 BTU, 45.000 – 50.000 BTU. Tặng ngay quạt phun sương Fujie trị giá 1,850,000 VND. Thời gian khuyến mại từ 6 -7-2012 tới 6-8-2012
183
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
184
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
185
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
186
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
187
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
188
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
189
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
190
2 năm
VND
Giảm giá còn 9.900.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
191
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
192
2 năm
VND
Còn 6.700.000 vnđ + tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
193
2 năm
VND
Giảm giá còn 6.300.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
194
2 năm
VND
Giảm giá còn 7.800.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
195
2 năm
VND
Giảm giá còn 10.900.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
196
2 năm
VND
Giảm giá còn 14.800.000 vnđ + Tặng công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
197
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
198
2 năm
8,800,000 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
199
2 năm
7,050,000 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
200
2 năm
7,000,000 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
201
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
202
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
203
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
204
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
205
2 năm
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
206
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
207
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
208
2 năm
VND
Giảm giá còn 5.300.000vnđ + Công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
209
2 năm
13,800,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
210
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
211
12 tháng
VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
212
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
213
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
214
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
215
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
216
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
217
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
218
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
219
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
220
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
221
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
222
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
223
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
224
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
225
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
226
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
227
12 tháng
24,500,000 VND
 
228
12 tháng
27,750,000 VND
 
229
12 tháng
39,950,000 VND
 
230
12 tháng
36,450,000 VND
 
231
12 tháng
48,850,000 VND
 
232
12 tháng
26,600,000 VND
 
233
12 tháng
30,950,000 VND
 
234
12 tháng
34,100,000 VND
 
235
12 tháng
40,450,000 VND
 
236
2 năm
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
237
12 tháng
6,272,728 VND
 
238
12 tháng
7,772,728 VND
 
239
12 tháng
12,727,273 VND
 
240
12 tháng
15,954,546 VND
 
241
12 tháng
8,272,728 VND
 
242
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
243
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
244
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
245
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
246
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
247
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
248
12 tháng
VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
249
VND
 
250
VND
 
251
VND
 
252
VND
 
253
VND
 
254
VND
 
255
VND
 
256
VND
 
257
VND
 
258
VND
 
259
VND
 
260
2 năm
5,480,000 VND
 
261
2 năm
26,600,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
262
3 năm
VND
 
263
3 năm
VND
 
264
3 năm
35,260,000 VND
 
265
3 năm
23,985,000 VND
 
266
3 năm
33,702,000 VND
 
267
3 năm
21,853,000 VND
 
268
3 năm
31,248,000 VND
 
269
3 năm
20,213,000 VND
 
270
3 năm
16,236,000 VND
 
271
3 năm
14,842,000 VND
 
272
3 năm
11,439,000 VND
 
273
3 năm
7,913,000 VND
 
274
3 năm
7,011,000 VND
 
275
3 năm
6,232,000 VND
 
276
3 năm
5,699,000 VND
 
277
12 tháng
6,700,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
278
12 tháng
9,000,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
279
2 năm
13,650,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
280
12 tháng
16,090,910 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
281
12 tháng
8,400,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
282
12 tháng
10,400,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
283
12 tháng
14,072,728 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
284
2 năm
18,663,637 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
285
2 năm
9,650,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
286
2 năm
11,390,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
287
2 năm
17,300,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
288
2 năm
21,700,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
289
2 năm
10,350,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
290
2 năm
12,350,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
291
2 năm
18,350,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
292
2 năm
10,000,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây)
293
12 tháng
12,454,546 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
294
12 tháng
18,700,000 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
295
12 tháng
12,181,819 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
296
12 tháng
19,454,546 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
297
12 tháng
26,390,910 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
298
12 tháng
27,618,182 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
299
12 tháng
10,481,819 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
300
12 tháng
12,381,819 VND
Tặng công lắp đặt điều hòa. Áp dụng cho máy 9000,12.000 BTU (địa hình lắp không dùng thang dây) tại nội thành
301
12 tháng
18,909,091 VND
Tặng công lắp đặt trị giá 200,000 cho toàn bộ điều hòa công suất 9000 - 120000 Hãng Funiki - Nagakawa - Sumikura - Daikin. Từ ngày 10/08/2012 đến hết 10/09/2012
302
2 năm
15,100,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
303
2 năm
14,500,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
304
2 năm
27,500,000 VND
KM công lắp đặt nội thành (không bao gồm vật tư). Áp dụng khu vực Đà Nẵng đến hết 30/6/2015
305
18,000,000 VND
 
306
12 tháng
19,990,910 VND
10% chỉ còn 19.791.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
307
12 tháng
21,809,091 VND
10% chỉ còn 21.591.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
308
12 tháng
31,809,091 VND
10% chỉ còn 31.491.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
309
12 tháng
32,718,182 VND
10% chỉ còn 32.391.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
310
12 tháng
18,718,182 VND
10% chỉ còn 18.531.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
311
12 tháng
19,809,091 VND
10% chỉ còn VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
312
12 tháng
23,354,546 VND
10% chỉ còn 23.121.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
313
12 tháng
24,354,546 VND
10% chỉ còn 24.111.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
314
12 tháng
30,990,910 VND
10% chỉ còn 30.681.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
315
12 tháng
32,263,637 VND
10% chỉ còn 31.941.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
316
12 tháng
36,990,910 VND
10% chỉ còn 36.621.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
317
12 tháng
38,354,546 VND
10% chỉ còn 37.971.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
318
12 tháng
42,990,910 VND
10% chỉ còn 42.561.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
319
12 tháng
44,445,455 VND
10% chỉ còn 44.001.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
320
12 tháng
32,263,637 VND
10% chỉ còn 31.491.000 VND (đã đã có VAT). Khuyến mại khu vực Hà Nội từ ngày 20/4 - 30/5/2016
321
2 năm
5,627,273 VND
 
322
2 năm
6,536,364 VND
 
323
2 năm
6,990,910 VND
 
324
2 năm
7,672,728 VND
 
325
2 năm
10,568,182 VND
 
326
2 năm
12,104,546 VND
 
327
2 năm
14,204,546 VND
 
328
2 năm
15,909,091 VND
 
329
2 năm
19,318,182 VND
 
330
2 năm
21,022,728 VND
 
331
2 năm
29,886,364 VND
 
332
2 năm
28,750,000 VND
 
333
12 tháng
12,954,546 VND
 
334
12 tháng
12,500,000 VND
 
335
12 tháng
10,454,546 VND
 
336
12 tháng
9,427,273 VND
 
337
12 tháng
7,318,182 VND
 
338
12 tháng
6,454,546 VND
 
339
12 tháng
6,363,637 VND
 
340
12 tháng
5,118,182 VND
 
341
12 tháng
6,500,000 VND
 
342
12 tháng
6,572,728 VND
 
343
12 tháng
7,863,637 VND
 
344
12 tháng
8,590,910 VND
 
345
12 tháng
12,227,273 VND
 
346
12 tháng
13,318,182 VND
 
347
12 tháng
14,227,273 VND
 
348
12 tháng
15,681,819 VND
 
349
2 năm
27,750,000 VND
 
350
2 năm
56,363,637 VND
 
351
20,845,000 VND
 
352
2 năm
27,720,000 VND
 
353
2 năm
64,790,000 VND
 

Ghi chú: 

- Thuế:

Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Riêng giá sản phẩm… chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)

Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm

- Giao hàng:

Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng

- Thanh toán:

* Tiền mặt hoặc Chuyển khoản

Ngày sau khi giao hàng □ hoặc đặt trước.... % tổng giá trị đơn hàng, thanh toán nốt.... % còn lại trong vòng .... ngày kể từ khi giao hàng □

- Số tài khoản : (Bạn có thể lựa chọn 1 trong những tài khoản sau của chúng tôi để tiến hành việc thanh toán):

Đơn vị thụ hưởng: Công ty CP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Thời Đại Mới

- Techcombank Việt Nam - tài khoản VND: 10820147974014 tại ngân hàng Techcombank Việt Nam. - Chi nhánh Hoàn Kiếm - Hà Nội

- Vietcombank Việt Nam- tài khoản VND: 0021001252832 tại Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thành Công - Hà Nội

 - BIDV Việt Nam -tài khoản VND : 123.10.00.008200.3 tại Ngân hàng đầu tư phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quang Trung - HN

Các hình thức thanh toán khác:

* ATM: Anh Đỗ Thanh Sơn Số TK: 11020149218011 tại TECHCOMBANK VIỆT NAM ĐT: 04-62757210 - Máy lẻ: 115/ Mobile : 0989131440

* CREDIT CARD: máy POS tại Megabuy □ hoặc tại địa điểm giao hàng □Chấp nhận: liên minh thẻ Connect24h (Techcombank, Vietcombank, VPBank....), ATM Đông Á, thẻ tín dụngVisa, Master, American Express, JCB

* Western Union: Anh Đỗ Thanh Sơn- Số CMTND: 012124679, Hộ KHẩu: 24 Lãn Ông, Q.Hoàn Kiếm - HN - Nơi cấp: CATP. Hà nội - Ngày cấp: 20/4/1998

* Chuyển tiền qua bưu điện: Anh Đỗ Thanh Sơn- Số CMTND: 012124679, Hộ KHẩu: 24 Lãn Ông, Q.Hoàn Kiếm - HN - Nơi cấp: CATP. Hà nội - Ngày cấp: 20/4/1998

 - Điều kiện bảo hành:

Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, thời hạn bảo hành theo từng sản phẩm


CÔNG TY CP ĐTPTCN THỜI ĐẠI MỚI (NEWAGE JSC)

Trụ sở chính/Phòng trưng bày : Số 58 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 62757210. Fax: 024 62757212

Chi Nhánh HCM: số 196/3 đường Cộng Hòa, P12, Quận Tân Bình, TP.HCM

Điện thoại: 028 3810 6668.  Fax: 028 3810 6077

Chi nhánh Đà Nẵng: 46 Trần Tống, Phường Thạc Gián Q.Thanh Khê, TP Đà nẵng

Điện thoại: (0236) 3749270 - Fax: (0236) 3749269
Mã số doanh nghiệp: 0101889138, đăng ký ngày: 09/03/2006 do Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội

 

 

Chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh:
Tên người liên hệĐiện thoạiEmailNick YahooNick Skype
Tiếp nhận ý kiến đóng góp 1900 6614 - Máy lẻ 101 - DĐ: 0914. 70 22 55nhungnguyen@newage.vnmegabuycarenhungntt091088
Ms Thanh Tú024. 62757210 - Máy lẻ: 102 - DĐ: 0989.123.633 tuduong@megabuy.vntudt_megabuyMegabuy_kdhn4
Nguyễn Thị Hòa04. 62757210 - Máy lẻ: 121 - DĐ: 0974.371.102nguyenhoa@megabuy.vn khangbong1
Dương Thu Hương nguyenhoa@megabuy.vnhoameo_mgbkhangbong1
Đinh Thị Thanh Thảo nguyentam@newage.vnkdmegabuy_1dthao_cacao